Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
Nội động từ
sửa
cavaler nội động từ /ka.va.le/
- (Thông tục) Chuồn, chạy đi.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Cưỡi ngựa.
Ngoại động từ
sửa
cavaler ngoại động từ /ka.va.le/
- (Thông tục) Quấy rầy.
- se cavaler — (thông tục) chuồn, chạy đi
Tham khảo
sửa