Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkæs.kət/

Danh từ sửa

casket /ˈkæs.kət/

  1. Hộp tráp nhỏ (để đựng đồ tư trang... ).
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Quan tài hạng tốt.
  3. Bình đựng tro hoả táng.

Tham khảo sửa


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)