Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkæʒ.ˌmɪr/

Danh từ sửa

cashmere /ˈkæʒ.ˌmɪr/

  1. Khăn san (bằng len) casơmia.
  2. Len casơmia.

Tham khảo sửa