Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xan˧˧ saːn˧˧kʰaŋ˧˥ ʂaːŋ˧˥kʰaŋ˧˧ ʂaːŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xan˧˥ ʂaːn˧˥xan˧˥˧ ʂaːn˧˥˧

Định nghĩa sửa

khăn san

  1. Khăn quàng của phụ nữ làm bằng hàng mỏng.

Dịch sửa

Tham khảo sửa