carlingue
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /kaʁ.lɛ̃ɡ/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
carlingue /kaʁ.lɛ̃ɡ/ |
carlingues /kaʁ.lɛ̃ɡ/ |
carlingue gc /kaʁ.lɛ̃ɡ/
- (Hàng hải) Rầm dọc (ở tàu thủy).
- (Hàng không) Khoang người ngồi (trong máy bay, kể cả buồng lái và phòng hành khách).
Tham khảo sửa
- "carlingue", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)