Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

canvass

  1. Cuộc bàn cãi, cuộc thảo luận.
  2. Cuộc vận động bầu cử, cuộc vận động bỏ phiếu.

Động từ sửa

canvass

  1. Bàn cãi, tranh cãi, thảo luận tỉ mỉ; nghiên cứu tỉ mỉ (một vấn đề).
  2. Vận động bầu cử; vận động bỏ phiếu (cho ai).
  3. Đi chào hàng.
  4. Cố giành được gì.
    They're canvassing support among shareholders. - Họ đang cố giành được sự ủng hộ của các cổ đông.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa