Tiếng Pháp sửa

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực canné
/ka.ne/
cannées
/ka.ne/
Giống cái cannée
/ka.ne/
cannées
/ka.ne/

canné

  1. () Mặt mây đan.
    Chaise cannée — ghế mặt mây đan

Từ đồng âm sửa

Tham khảo sửa