Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

canner

  1. Xem can

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Ngoại động từ sửa

canner ngoại động từ /ka.ne/

  1. Đan mặt mây (cho ghế).

Từ đồng âm sửa

Tham khảo sửa