Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ka.li.bʁe/

Ngoại động từ sửa

calibrer ngoại động từ /ka.li.bʁe/

  1. Định cỡ.
  2. Phân cỡ.
    Calibrer des fruits — phân cỡ quả cây

Tham khảo sửa