cajoler
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /kə.ˈdʒoʊ.lɜː/
Danh từ sửa
cajoler /kə.ˈdʒoʊ.lɜː/
Tham khảo sửa
- "cajoler", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ka.ʒɔ.le/
Ngoại động từ sửa
cajoler ngoại động từ /ka.ʒɔ.le/
- Mơn trớn.
- Cajoler un enfant — mơn trớn một đứa trẻ
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Chiều chuộng lấy lòng (ai).
Nội động từ sửa
cajoler nội động từ /ka.ʒɔ.le/
- Kêu (chim giẻ cùi).
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "cajoler", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)