malmener
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /mal.mə.ne/
Ngoại động từ sửa
malmener ngoại động từ /mal.mə.ne/
- Ngược đãi, hành hạ.
- Il ne faut malmener personne — không nên ngược đãi ai cả
- Làm thất bại.
- Malmener l’ennemi — làm kẻ thù thất bại
Tham khảo sửa
- "malmener", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)