Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /mal.mə.ne/

Ngoại động từ sửa

malmener ngoại động từ /mal.mə.ne/

  1. Ngược đãi, hành hạ.
    Il ne faut malmener personne — không nên ngược đãi ai cả
  2. Làm thất bại.
    Malmener l’ennemi — làm kẻ thù thất bại

Tham khảo sửa