Tiếng Na Uy sửa

Tính từ sửa

Các dạng Biến tố
Giống gđc bustet
gt bustet
Số nhiều bustete
Cấp so sánh
cao

bustet

  1. Bù xù, rối bù.
    å være bustet på håret

Phương ngữ khác sửa

Tham khảo sửa