Xem thêm: budową, bùdowa, bùdową, bùdowã

Tiếng Ba Lan sửa

 
Wikipedia tiếng Ba Lan có bài viết về:

Từ nguyên sửa

Được vay mượn từ tiếng Ruthenia cổ будо́ва (budóva).[1] Chứng thực lần đầu vào năm thế kỉ XVIII.[2]

Cách phát âm sửa

  • IPA(ghi chú): /buˈdɔ.va/
  • (tập tin)
  • (tập tin)
  • Vần: -ɔva
  • Tách âm tiết: bu‧do‧wa

Danh từ sửa

budowa gc

  1. Sự xây dựng, sự thi công.
    Đồng nghĩa: budowanie
    w budowie
    đang thi công
  2. (construction) Công trường.
    Đồng nghĩa: plac budowy, teren budowy
  3. Kiểu kiến trúc Tiếng Galicia.
    Đồng nghĩa: struktura
  4. Cấu tạo.
  5. Sự hình thành.
  6. (lỗi thời) Công trình xây dựng.
    Đồng nghĩa: budynek

Biến cách sửa

Hậu duệ sửa

  • Tiếng Mazury: budowa
  • Tiếng Kaszëb: bùdowa
  • Tiếng Silesia: budowa

Trivia sửa

Bản mẫu:pl-freq 1990

Tham khảo sửa

Đọc thêm sửa

Tiếng Mazury sửa

Từ nguyên sửa

Được vay mượn từ tiếng Ba Lan budowa.

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

budowa gc

  1. Sự xây dựng.
  2. Công trình xây dựng.
  3. Toàn bộ công trình.
  4. Mô hình xây dựng; kết cấu; hình dạng vật thể.

Đọc thêm sửa

Tiếng Silesia sửa

Từ nguyên sửa

Được vay mượn từ tiếng Ba Lan budowa.

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

budowa gc

  1. Sự xây dựng.
    Đồng nghĩa: budowanie
  2. (construction) Công trường.

Từ liên hệ sửa

Bản mẫu:szl-derived verbs