budowa
Tiếng Ba Lan sửa
Từ nguyên sửa
Được vay mượn từ tiếng Ruthenia cổ будо́ва (budóva).[1] Chứng thực lần đầu vào năm thế kỉ XVIII.[2]
Cách phát âm sửa
Danh từ sửa
budowa gc
- Sự xây dựng, sự thi công.
- Đồng nghĩa: budowanie
- w budowie
- đang thi công
- (construction) Công trường.
- Đồng nghĩa: plac budowy, teren budowy
- Kiểu kiến trúc Tiếng Galicia.
- Đồng nghĩa: struktura
- Cấu tạo.
- Sự hình thành.
- (lỗi thời) Công trình xây dựng.
- Đồng nghĩa: budynek
Biến cách sửa
Biến cách của budowa
Hậu duệ sửa
Trivia sửa
Tham khảo sửa
Đọc thêm sửa
- budowa, Wielki słownik języka polskiego, Instytut Języka Polskiego PAN
- budowa, Từ điển tiếng Ba Lan PWN
- Bản mẫu:R:pl:SJP1861
- Bản mẫu:R:pl:SJP1900
- budowa, Narodowy Fotokorpus Języka Polskiego
Tiếng Mazury sửa
Từ nguyên sửa
Được vay mượn từ tiếng Ba Lan budowa.
Cách phát âm sửa
Danh từ sửa
budowa gc
Đọc thêm sửa
Tiếng Silesia sửa
Từ nguyên sửa
Được vay mượn từ tiếng Ba Lan budowa.
Cách phát âm sửa
Danh từ sửa
budowa gc
- Sự xây dựng.
- Đồng nghĩa: budowanie
- (construction) Công trường.