Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít brygge brygga
Số nhiều brygger bryggene

brygge gc

  1. Bến tàu.
    Båten ligger ved brygga.

Động từ sửa

  Dạng
Nguyên mẫu å brygge
Hiện tại chỉ ngôi brygger
Quá khứ brygga, brygget, brygde
Động tính từ quá khứ brygga, bryg get, brygd
Động tính từ hiện tại

brygge

  1. Cất rượu, bia.
    å brygge øl
  2. Pha rượu cốc-tay.
    å brygge en toddy
  3. triệu chứng, báo hiệu.
    Det brygger opp til storm.
    å brygge på en forkjølelse

Tham khảo sửa