Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bream
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Ngoại động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈbrɪm/
Danh từ
sửa
bream
/ˈbrɪm/
Cá vền
.
Cá
tráp
.
Ngoại động từ
sửa
bream
ngoại động từ
/ˈbrɪm/
(
Hàng hải
)
Lau
,
dọn
,
rửa
(hầm tàu).
Tham khảo
sửa
"
bream
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)