Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

bream /ˈbrɪm/

  1. Cá vền.
  2. tráp.

Ngoại động từ sửa

bream ngoại động từ /ˈbrɪm/

  1. (Hàng hải) Lau, dọn, rửa (hầm tàu).

Tham khảo sửa