Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
brésil
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
brésil
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/bʁe.zil/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
brésil
/bʁe.zil/
brésils
/bʁe.zil/
brésil
gđ
/bʁe.zil/
Gỗ
huyết
mộc
(dùng để nhuộm đỏ).
Tham khảo
sửa
"
brésil
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)