Tiếng Anh sửa


Cách phát âm sửa

  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

boy /ˈbɔɪ/

  1. Con trai, thiếu niên; con trai (con đẻ ra).
  2. Học trò trai, học sinh nam.
  3. Người đầy tớ trai.
  4. (Thân mật) Bạn thân.
    my boy — bạn tri kỷ của tôi
  5. Người vẫn giữ được tính hồn nhiên của tuổi thiếu niên.
  6. (The boy) (từ lóng) rượu sâm banh.
    the bottle of the boy — một chai sâm banh

Thành ngữ sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
boy
/bɔj/
boys
/bɔj/

boy /bɔj/

  1. Anh bồi.

Tham khảo sửa

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)