Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Nội động từ sửa

bouder nội động từ /bu.de/

  1. Hờn, dỗi.

Ngoại động từ sửa

bouder ngoại động từ /bu.de/

  1. Dỗi với.
    Bouder quelqu'un — dỗi với ai
  2. (Thân mật) Không màng nữa, không thèm nữa.

Tham khảo sửa