Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít borg borga, borgen
Số nhiều borger borgene

borg gđc

  1. Lâu đài, pháo đài. Thành, thành quách.
    Windsor Castle er bygd som en borg.
    I Tyskland er det mange borger fra middelalderen.

Tham khảo sửa