Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈblɑːt/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

blot /ˈblɑːt/

  1. Điểm yếu (về mặt chiến lược).
    to hit a blot — phát hiện ra một điểm yếu về mặt chiến lược

Danh từ sửa

blot /ˈblɑːt/

  1. Dấu, vết (mực... ).
  2. Vết xoá.
  3. (Nghĩa bóng) Vết nhơ, vết nhục.

Thành ngữ sửa

Ngoại động từ sửa

blot ngoại động từ /ˈblɑːt/

  1. Làm bẩn, vấy bẩn (bằng mực).
  2. Thấm.
  3. (Nghĩa bóng) Làm mất, làm nhơ, bôi nhọ (phẩm giá, danh dự).

Chia động từ sửa

Nội động từ sửa

blot nội động từ /ˈblɑːt/

  1. Thấm, hút mực (giấy thấm).
  2. Nhỏ mực (bút).

Thành ngữ sửa

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa