Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít blokk blokka, blokken
Số nhiều blokker blokkene

blokk gđc

  1. Khối, tảng.
  2. Nhà (xây) nhiều tầng.
    Jeg bor i 8. etasje i ei blokk.
  3. Ô khai thác dầungoài khơi.
    Staten skal dele ut flere blokker i Nordsjøen.
  4. Tập giấy rời để ghi chép.
    Finn fram blokk og blyant!
  5. Khối (các quốc gia).
    De arabiske landene dannet økonomisk blokk mot USA. —  

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa