Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Nội động từ sửa

biaiser nội động từ /bje.ze/

  1. Đứng nghiêng; đi xiên.
    Ce mur biaise — bức tường nghiêng
  • (nghĩa bóng) dùng cách quanh co; đi đường vòng
    1. Parlez sans biaiser — đừng có nói quanh co

    Tham khảo sửa