Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít betjent betjenten
Số nhiều betjenter betjentene

betjent

  1. Nhân viên, viên chức phục vụ (cấp dưới).
    Betjentene i resepsjonen var ute til lunsj.

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa