Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
benoît
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/bǝ.nwa/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
benoît
/bǝ.nwa/
benoît
/bǝ.nwa/
Giống cái
benoîte
/bǝ.nwat/
benoîte
/bǝ.nwat/
benoît
/bǝ.nwa/
(
Mỉa mai
)
Ra vẻ
ngọt ngào
.
(
Từ cũ, nghĩa cũ
)
Dịu hiền
,
hiền hậu
.
Tham khảo
sửa
"
benoît
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)