Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít bein beinet
Số nhiều bein beina

bein

  1. Chân.
    Det ene beinet på oljeplattformen knakk.
    Jeg fryser på beina.
    å være rask/lett til beins — Nhanh chân.
    å være dårlig til beins — Chậm chân.
    å ta beina på nakken — Vắt giò lên cổ.
    Pengene fikk bein å gå på. — Tiền biến đâu mất.
    å stable noe(n) på beina — Xoay sở việc gì (ai).
    å stå på egne bein — Tự lực.
  2. Xương, cốt.
    Hunden fikk et bein å gnage på.
    å bryte hvert bein i kroppen
    Han er bare skinn og bein. — Nó chỉ còn da bọc xương.
    å ha bein i nesen — Quyết định cứng rắn theo ý mình.
    å skjære inn til beinet — Cắt giảm tối đa.

Từ dẫn xuất sửa

Tính từ sửa

Các dạng Biến tố
Giống gđc bein
gt beint
Số nhiều beine
Cấp so sánh
cao

bein

  1. Thẳng, ngay.
    Veien er bein som ei snor.
  2. Trực tiếp, thẳng.
    å gå beineste veien
    Det er beint fram umulig. — Hiển nhiên là không thể được.

Phương ngữ khác sửa

Tham khảo sửa