Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /bɪ.ˈhoʊld/
  Hoa Kỳ

Ngoại động từ sửa

behold (bất qui tắc) ngoại động từ beheld /bɪ.ˈhoʊld/

  1. Nhìn ngắm.
  2. Thấy, trông thấy.

Thán từ sửa

behold /bɪ.ˈhoʊld/

  1. Chú ý!, để ý!

Tham khảo sửa