basto
Quốc tế ngữ sửa
Danh từ sửa
basto (số nhiều bastoj, đối cách số ít baston, đối cách số nhiều bastojn)
Tham khảo sửa
- Ludvic Zamenhof (1894), Universala Vortaro.
Tiếng Tây Ban Nha sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈbas.to/
Từ đồng âm sửa
Từ nguyên sửa
Từ tiếng Hy Lạp βαστάζειν (bastádzein, “giúp đỡ”).
Tính từ sửa
basto gđ (số nhiều bastos)
Danh từ sửa
basto (giống cái basta, số nhiều giống đực bastos, số nhiều giống cái bastas)
- (Thường số nhiều; đánh bài) Quân nhép.
- Con el as de espadas nos dominan / y con el de bastos se entra a dar y dar. (Pedro y Pablo, Marcha de la bronca)
- Loại yên ngựa giản dị được sử dụng bởi những cao bồi tại đồng bằng Pampas (Nam Mỹ).
Nội động từ sửa
bastar nội động từ
- Xem bastar
Chia động từ sửa
bastar, động từ -ar
Dạng không chỉ ngôi | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Thì đơn giản | Thì kép | ||||||
Động từ nguyên mẫu | bastar | haber bastado | |||||
Động danh từ | bastando | habiendo bastado | |||||
Động tính từ | bastado | ||||||
Dạng chỉ ngôi | |||||||
số | ít | nhiều | |||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | |
Lối trình bày | yo | tú vos1 |
él / ella usted2 |
nosotros nosotras |
vosotros3 vosotras |
ellos / ellas ustedes4 | |
Thì đơn giản | Hiện tại | basto | bastas bastás1 |
basta | bastamos | bastáis | bastan |
Quá khứ chưa hoàn thành | bastaba | bastabas | bastaba | bastábamos | bastabais | bastaban | |
Quá khứ bất định | basté | bastaste | bastó | bastamos | bastasteis | bastaron | |
Tương lai | bastaré | bastarás | bastará | bastaremos | bastaréis | bastarán | |
Điều kiện | bastaría | bastarías | bastaría | bastaríamos | bastaríais | bastarían | |
Thì kép | Quá khứ hoàn thành | he bastado | has bastado | ha bastado | hemos bastado | habéis bastado | han bastado |
Quá khứ xa | había bastado | habías bastado | había bastado | habíamos bastado | habíais bastado | habían bastado | |
Quá khứ trước | hube bastado | hubiste bastado | hubo bastado | hubimos bastado | hubisteis bastado | hubieron bastado | |
Tương lai hoàn thành | habré bastado | habrás bastado | habrá bastado | habremos bastado | habréis bastado | habrán bastado | |
Điều kiện hoàn thành | habría bastado | habrías bastado | habría bastado | habríamos bastado | habríais bastado | habrían bastado | |
Lối cầu khẩn | yo | tú vos1 |
él / ella usted2 |
nosotros nosotras |
vosotros3 vosotras |
ellos / ellas ustedes4 | |
Thì đơn giản | Hiện tại | baste | bastes bastés1 |
baste | bastemos | bastéis | basten |
Quá khứ chưa hoàn thành | bastara hoặc | bastaras hoặc | bastara hoặc | bastáramos hoặc | bastarais hoặc | bastaran hoặc | |
bastase | bastases | bastase | bastásemos | bastaseis | bastasen | ||
Tương lai | bastare | bastares | bastare | bastáremos | bastareis | bastaren | |
Thì kép | Quá khứ hoàn thành | haya bastado | hayas bastado hayás1 bastado |
haya bastado | hayamos bastado | hayáis bastado | hayan bastado |
Quá khứ xa | hubiera bastado hoặc | hubieras bastado hoặc | hubiera bastado hoặc | hubiéramos bastado hoặc | hubierais bastado hoặc | hubieran bastado hoặc | |
hubiese bastado | hubieses bastado | hubiese bastado | hubiésemos bastado | hubieseis bastado | hubiesen bastado | ||
Tương lai hoàn thành | hubiere bastado | hubieres bastado | hubiere bastado | hubiéremos bastado | hubiereis bastado | hubieren bastado | |
Lối mệnh lệnh | — | tú vos1 |
usted2 | nosotros nosotras |
vosotros3 vosotras |
ustedes4 | |
Khẳng định | baste | basta bastá1 |
baste | bastemos | bastad | basten | |
Phủ định | no baste | no bastes | no baste | no bastemos | no bastéis | no basten |
- Chỉ đến bên thứ hai chủ yếu tại Argentina, Paraguay, Uruguay, El Salvador, Guatemala, Honduras, Nicaragua, và Costa Rica, và ở một số vùng Bolivia, Chile, Colombia, Ecuador, Panama, và Venezuela.
- Chỉ đến bên thứ hai trong các trường hợp nghi thức.
- Tại Tây Ban Nha, chỉ đến bên thứ hai trong các trường hợp thân mật.
- Tại Tây Ban Nha, chỉ đến bên thứ hai trong các trường hợp nghi thức. Ở mọi nơi khác, chỉ đến cả bên thứ hai cả bên thứ ba trong mọi trường hợp.
Từ liên hệ sửa
Tiếng Ý sửa
Nội động từ sửa
basto nội động từ
- Xem bastare