Tiếng Việt sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

 
cao bồi

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kaːw˧˧ ɓo̤j˨˩kaːw˧˥ ɓoj˧˧kaːw˧˧ ɓoj˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kaːw˧˥ ɓoj˧˧kaːw˧˥˧ ɓoj˧˧

Từ nguyên sửa

Bắt nguồn từ từ tiếng Pháp cow-boy. Từ tiếng Pháp lại bắt nguồn từ từ tiếng Anh Mỹ cowboy.[1]

Danh từ sửa

cao bồi

  1. Người làm nghề chăn gia súcBắc Mỹ.
    Ăn mặc theo lối cao bồi.
    Phim cao bồi.
  2. Người ăn mặc lố lăng, luôn giở thói ngông nghênh, càn rỡ.
    Không nên chơi với mấy đứa cao bồi đó.

Dịch sửa

Tham khảo sửa