Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
barometer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
(
Anh
)
IPA
:
/bəˈɹɒmətə(ɹ)/
(
Mỹ
)
IPA
:
/bəˈɹɑməɾɚ/
Hoa Kỳ
Danh từ
sửa
barometer
(
số nhiều
barometers
)
(
Vật lý
)
Phong vũ biểu
, cái
đo
khí áp
,
áp kế
.
Tham khảo
sửa
"
barometer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)