Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • (Anh) IPA: /bəˈɹɒmətə(ɹ)/
  • (Mỹ) IPA: /bəˈɹɑməɾɚ/
  •   Hoa Kỳ

Danh từ sửa

barometer (số nhiều barometers)

  1. (Vật lý) Phong vũ biểu, cái đo khí áp, áp kế.

Tham khảo sửa