Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm Hán-Việt của chữ Hán 壓計.
Cách phát âm
sửa
Danh từ
sửa
áp kế
- Khí cụ đo áp suất của chất lỏng và chất khí.
- Dùng áp kế đo áp suất trong máy nén khí bơm hơi.
Khí cụ đo áp suất của chất lỏng và chất khí
Tham khảo
sửa
- Áp kế, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam