Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /bɔl.ˈsæ.mɪk/

Tính từ sửa

balsamic /bɔl.ˈsæ.mɪk/

  1. chất nhựa thơm.
  2. Thơm, thơm ngát.
  3. An ủi.
  4. Làm dịu.

Tham khảo sửa