Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈbɔl.səm/

Danh từ sửa

balsam /ˈbɔl.səm/

  1. Nhựa, thơm, bôm.
  2. Cây cho nhựa thơm.
  3. (Thực vật học) Cây bóng nước.
  4. Niềm an ủi.
  5. Vật làm dịu, vật tác dụng làm khỏi (vết thương, bệnh... ).

Tham khảo sửa