Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈbæd.nəs/

Danh từ sửa

badness /ˈbæd.nəs/

  1. Sự xấu, sự tồi.
  2. Tính ác.

Tham khảo sửa