Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈbæd.ˈtɛm.pɜːd/

Tính từ sửa

bad-tempered /ˈbæd.ˈtɛm.pɜːd/

  1. Xấu tính hay cáu, dễ nổi nóng.

Tham khảo sửa