Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bường an
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Tính từ
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Cách phát âm cũ trong phương ngữ của từ
bình yên
(còn gọi là
bình an
) (chữ Hán:
平安
).
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓɨə̤ŋ
˨˩
aːn
˧˧
ɓɨəŋ
˧˧
aːŋ
˧˥
ɓɨəŋ
˨˩
aːŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓɨəŋ
˧˧
aːn
˧˥
ɓɨəŋ
˧˧
aːn
˧˥˧
Tính từ
sửa
bường
an
(
cổ xưa
)
Như
bình yên
.