Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓaŋ˧˧ zïŋ˧˥ɓaŋ˧˥ jḭ̈n˩˧ɓaŋ˧˧ jɨn˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓaŋ˧˥ ɟïŋ˩˩ɓaŋ˧˥˧ ɟḭ̈ŋ˩˧

Danh từ sửa

băng dính

  1. Băng vải, nhựa,... được phết lớp chất dính thường ở một mặt, dùng để băng hoặc dán.
    Cuộn băng dính.
    Băng dính hai mặt.
    Băng dính y tế. (băng dính dùng trong y tế)

Đồng nghĩa sửa

Dịch sửa

Tham khảo sửa

  • Băng dính, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam