Tiếng Pháp sửa

Danh từ sửa

bénéficier

  1. (Tôn giáo; từ hiếm, nghĩa ít dùng) Người hưởng lộc (xem bénéfice 3).

Nội động từ sửa

bénéficier nội động từ

  1. Hưởng.
    Bénéficier d’une bonne éducation — hưởng một nền giáo dục tốt

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa