Tiếng Kabyle sửa

Cách viết khác sửa

Danh từ riêng sửa

ayyur  (cons. wayyur, số nhiều ayyuren, cons. số nhiều wayyuren)

  1. Mặt Trăng.
    Twalamt ayyur deg yigenni?
    Các bạn có nhìn thấy mặt trăng trên trời không?
  2. Tháng.
    Gezzmeɣ acebbub-iw yal ayyur.
    Tôi đi hớt tóc mỗi tháng.