construct
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /kən.ˈstrəkt/
Danh từ sửa
- Một ý tưởng hay một lý thuyết gồm nhiều khái niệm, đặc biệt là được xem là có tính chủ quan và không dựa trên những bằng chứng thực nghiệm.
Ngoại động từ sửa
construct ngoại động từ /kən.ˈstrəkt/
Chia động từ sửa
construct
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo sửa
- "construct", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)