Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌeɪ.vi.ˈeɪ.trɪks/

Danh từ sửa

aviatrix (số nhiều aviatrices hoặc aviatrixes)

  1. Nữ phi công.

Tham khảo sửa