atlas
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈæt.ləs/
Danh từ
sửaatlas /ˈæt.ləs/
Tham khảo
sửa- "atlas", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /at.las/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
atlas /at.las/ |
atlas /at.las/ |
atlas gđ /at.las/
Tham khảo
sửa- "atlas", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)