Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ə.ˈstɑʊn.diɳ/

Động từ sửa

astounding

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "astound" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

astounding /ə.ˈstɑʊn.diɳ/

  1. Làm kinh ngạc, làm kinh hoàng.
  2. Làm sững sờ, làm sửng sốt.

Tham khảo sửa