Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ə.ˈstɑʊnd/

Ngoại động từ sửa

astound ngoại động từ /ə.ˈstɑʊnd/

  1. Làm kinh ngạc, làm kinh hoàng.
  2. Làm sững sờ, làm sửng sốt.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa