Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
askant
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Phó từ
sửa
askant
Về một
bên
,
nghiêng
.
(
Nghĩa bóng
)
Nghi ngờ
,
ngờ vực
.
to look askance at someone
— (nghĩa bóng) nhìn ai một cách ngờ vực
Tham khảo
sửa
"
askant
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)