Tiếng Afar sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA(ghi chú): /ˈaru/, [ˈʔʌɾʊ]
  • Tách âm: a‧ru

Danh từ sửa

áru  

  1. (địa lí học, thiên văn học) Hố va chạm.

Tham khảo sửa

Tiếng Aymara sửa

 
Wikipedia tiếng Aymara có bài viết về:

Danh từ sửa

aru

  1. Ngôn ngữ.

Tham khảo sửa

Tiếng Blagar sửa

Số từ sửa

aru

  1. Hai.

Tham khảo sửa

Tiếng Mixtec Chayuco sửa

Từ nguyên sửa

Vay mượn từ tiếng Tây Ban Nha arroz.

Danh từ sửa

aru

  1. Gạo.

Tham khảo sửa

Tiếng Estonia sửa

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Finn nguyên thuỷ *arvo < Proto-Finno-Ugric *arwa (giá), từ thuần Ấn-Iran. Cùng gốc với tiếng Phần Lan arvo.

Danh từ sửa

aru (gen. aru, par. aru)

  1. Nguyên nhân, lý do.

Biến cách sửa

Tiếng Nhật sửa

Latinh hóa sửa

aru

  1. Dạng rōmaji của ある

Tiếng Jaqaru sửa

Từ nguyên sửa

Cùng gốc với tiếng Aymara aru

Động từ sửa

aru

  1. Nói.

Tham khảo sửa

Martha James Hardman. (1996) Jaqaru: Outline of phonological and morphological structure, tr. 75.

Tiếng Kabyle sửa

Từ nguyên sửa

Từ nguyên cho mục này bị thiếu hoặc chưa đầy đủ. Vui lòng bổ sung vào mục từ, hoặc thảo luận tại trang thảo luận.

Động từ sửa

aru (aor. nhấn mạnh yettaru, aor. yaru, pret. yura, pret. phủ định yuri, động danh từ tira)

  1. Viết.
    Ttarun tibratin.
    Họ đang viết thư.

Từ liên hệ sửa

Tiếng Kanakanavu sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Từ nguyên sửa

Từ Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table)..

Số từ sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table). Tám.

Tiếng Latvia sửa

Động từ sửa

aru

  1. Lỗi Lua trong package.lua tại dòng 80: module 'Module:form of/lang-data/lv' not found.

Tiếng Maori sửa

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Đa Đảo nguyên thuỷ *alu.

Danh từ sửa

aru

  1. Sự theo đuổi.
  2. Sự đi theo.

Động từ sửa

aru (thể bị động arumia)

  1. Đuổi.
  2. Đi theo.

Tham khảo sửa

  • John C. Moorfield (2011), “aru”, Te Aka: Maori-English, English-Maori Dictionary and Index, ấn bản 3, Longman/Pearson Education New Zealand, →ISBN

Tiếng Thụy Điển cổ sửa

Động từ sửa

aru

  1. Dạng lối trình bày hiện tại ngôi thứ ba số nhiều của vara

Tiếng Rukai sửa

Phó từ sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

  1. Hơn.

Tiếng Tahiti sửa

Danh từ sửa

aru

  1. Rừng.

Tiếng Ternate sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

aru

  1. Lỗ.
  2. Thìa gỗ.

Động từ sửa

aru

  1. (stative) Được hoàn thành.

Chia động từ sửa

Chia động từ của aru
Số ít Số nhiều
Chủ ngữ Tân ngữ
Ngôi 1 toaru foaru miaru
Ngôi 2 noaru niaru
Ngôi 3 Giống đực oaru iaru, yoaru
Giống cái moaru
Giống trung iaru
- cổ

Tham khảo sửa