Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɑːr.tɪ.ˌfækt/

Danh từ sửa

artifact (số nhiều artifacts) /ˈɑːr.tɪ.ˌfækt/

  1. Sự giả tạo, giả tượng.
  2. (Khảo cổ học) Đồ tạo tác (do người tiền sử tạo ra, để phân biệt với những đồ vật lấy sẵn trong thiên nhiên).

Tham khảo sửa