articuler
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /aʁ.ti.ky.le/
Ngoại động từ sửa
articuler ngoại động từ /aʁ.ti.ky.le/
- Nối khớp, dính khớp.
- (Ngôn ngữ học) Cấu âm.
- (Luật học, pháp lý) Kể từng mục.
- Nói, nói ra.
- Il ne jugea pas nécessaire d’articuler un mot — nó thấy không cần phải nói một lời nào
- articulez! — hãy nói thật rõ!
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "articuler", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)