Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /de.zaʁ.ti.ky.le/

Ngoại động từ sửa

désarticuler ngoại động từ /de.zaʁ.ti.ky.le/

  1. Làm sai khớp, làm trật khớp.
  2. (Y học) Tháo khớp.

Tham khảo sửa