Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
archery
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
archery
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɑːr.tʃə.ri/
Danh từ
sửa
archery
/ˈɑːr.tʃə.ri/
Sự
bắn
cung
;
thuật
bắn
cung
.
Cung
tên
(của người bắn cung).
Những
người
bắn
cung
(nói chung).
Tham khảo
sửa
"
archery
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)