Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɑːr.ˈkeɪ.dɪŋ/

Danh từ sửa

arcading /ɑːr.ˈkeɪ.dɪŋ/

  1. (Kiến trúc) Dãy nhịp cuốn.

Tham khảo sửa